tenderly
ten
ˈtɛn
ten
der
dɜr
dēr
ly
li
li
British pronunciation
/tˈɛndəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tenderly"trong tiếng Anh

tenderly
01

dịu dàng, một cách âu yếm

in a gentle, affectionate, or caring manner
tenderly definition and meaning
example
Các ví dụ
She tenderly kissed her son goodnight.
Cô ấy dịu dàng hôn con trai chúc ngủ ngon.
He tenderly held her hand as she cried.
Anh ấy dịu dàng nắm tay cô khi cô khóc.
1.1

nhẹ nhàng, dịu dàng

in a cautious or delicate manner to avoid causing pain or harm
example
Các ví dụ
She tenderly touched the bruised area on her leg.
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vết bầm trên chân mình.
He tenderly lowered the injured bird into the box.
Nhẹ nhàng, anh ấy đặt con chim bị thương vào hộp.
02

mềm mại, dịu dàng

in a soft or easily chewable way
example
Các ví dụ
The lamb was tenderly roasted for hours.
Con cừu được nướng mềm mại trong nhiều giờ.
She served a stew with tenderly simmered vegetables.
Cô ấy phục vụ một món hầm với rau củ được ninh mềm mại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store