Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Light-year
01
năm ánh sáng, n.a.s
the distance that light travels in a year (about 9.46 trillion kilometers)
Các ví dụ
Proxima Centauri, the closest star to Earth, is 4.24 light-years away.
Proxima Centauri, ngôi sao gần Trái Đất nhất, cách xa 4,24 năm ánh sáng.
The galaxy is roughly 100,000 light-years in diameter.
Thiên hà có đường kính khoảng 100.000 năm ánh sáng.



























