Lightheadedness
volume
British pronunciation/lˈaɪthɪdɪdnəs/
American pronunciation/ˈɫaɪtˌhɛdədnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lightheadedness"

Lightheadedness
01

chóng mặt

a reeling sensation; a feeling that you are about to fall
lightheadedness definition and meaning
02

nhẹ dạ

a frivolous lack of prudence
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store