Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lightheartedness
01
sự vui vẻ, sự thoải mái
the quality or state of being cheerful, carefree, and free from anxiety
Các ví dụ
The picnic was filled with lightheartedness as friends enjoyed good food, laughter, and games in the sunshine.
Buổi dã ngoại tràn ngập sự vô tư khi những người bạn cùng thưởng thức đồ ăn ngon, tiếng cười và các trò chơi dưới ánh nắng mặt trời.
The comedian 's jokes brought a sense of lightheartedness to the audience, lifting their spirits.
Những câu đùa của diễn viên hài mang lại cảm giác nhẹ nhàng cho khán giả, nâng cao tinh thần của họ.



























