Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to blench
Các ví dụ
She began to blanch when she heard the frightening news.
Cô ấy bắt đầu tái mặt khi nghe tin đáng sợ.
His face blanched at the sight of the blood on the floor.
Mặt anh ta tái đi khi nhìn thấy máu trên sàn.



























