teary
tea
ˈtɪ
ti
ry
ri
ri
British pronunciation
/tˈi‍əɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "teary"trong tiếng Anh

01

đẫm lệ, đầy nước mắt

having eyes full of tears
example
Các ví dụ
Her teary eyes sparkled in the candlelight.
Đôi mắt đầy nước mắt của cô ấy lấp lánh trong ánh nến.
Their teary goodbye was emotional.
Lời tạm biệt đẫm nước mắt của họ thật xúc động.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store