Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tearjerker
01
phim cảm động, câu chuyện khiến người ta khóc
a movie, show, or story that makes people cry
Các ví dụ
That romance was a total tearjerker.
Câu chuyện tình lãng mạn đó hoàn toàn là một bộ phim gây xúc động.
I do n't want to watch another tearjerker tonight.
Tôi không muốn xem một bộ phim gây xúc động khác tối nay.



























