LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Teardrop
/tˈiədɹɒp/
/tˈɪɹdɹɑːp/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "teardrop"
Teardrop
DANH TỪ
01
giọt nước mắt
a drop of the clear salty saline solution secreted by the lacrimal glands
02
giọt
, nước mắt
anything shaped like a falling drop (as a pendant gem on an earring)
Ví dụ
Từ Gần
tearaway
tear up the dance floor
tear up
tear sheet
tear sac
teardrop trailer
tearful
tearfully
tearfulness
teargas
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App