Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
teasing
01
trêu chọc, khó chịu
causing irritation or annoyance
Các ví dụ
She gave him a teasing smile after his clumsy mistake.
Cô ấy nở một nụ cười trêu chọc sau sai lầm vụng về của anh ta.
His teasing remarks made everyone laugh, but also made her blush.
Những nhận xét trêu chọc của anh ấy khiến mọi người cười, nhưng cũng khiến cô ấy đỏ mặt.
03
khiêu khích, kích thích
arousing sexual desire without intending to satisfy it
Teasing
01
trêu chọc, chế nhạo
the act of harassing someone playfully or maliciously (especially by ridicule); provoking someone with persistent annoyances
02
trêu chọc, chòng ghẹo
playful vexation
03
gỡ rối, chải tóc
the act of removing tangles from you hair with a comb



























