Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tech
01
trường kỹ thuật, viện công nghệ
a type of educational institution that provides training and education in practical skills and applied sciences
Các ví dụ
He studied engineering at a local tech.
Anh ấy học kỹ thuật tại một trường kỹ thuật địa phương.
Many students enroll in techs to gain hands-on experience.
Nhiều sinh viên đăng ký vào các techs để có được kinh nghiệm thực tế.



























