Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Techbro
01
techbro, anh hùng công nghệ
a man in tech who is boastful, self-promotional, or follows stereotypical bro culture
Các ví dụ
He's such a techbro, always bragging about his startup.
Anh ta đúng là một techbro, luôn khoe khoang về công ty khởi nghiệp của mình.
That techbro wo n't stop talking about blockchain.
Tên techbro đó không ngừng nói về blockchain.



























