techbro
Pronunciation
/tˈɛkbɹoʊ/
British pronunciation
/tˈɛkbɹəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "techbro"trong tiếng Anh

Techbro
01

techbro, anh hùng công nghệ

a man in tech who is boastful, self-promotional, or follows stereotypical bro culture
DisapprovingDisapproving
SlangSlang
example
Các ví dụ
He's such a techbro, always bragging about his startup.
Anh ta đúng là một techbro, luôn khoe khoang về công ty khởi nghiệp của mình.
That techbro wo n't stop talking about blockchain.
Tên techbro đó không ngừng nói về blockchain.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store