Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Techie
01
người đam mê công nghệ, dân công nghệ
a person who is very interested in or knowledgeable about technology
Các ví dụ
The techie helped fix my laptop in minutes.
Người đam mê công nghệ đã giúp sửa chữa máy tính xách tay của tôi trong vài phút.
The company hired a team of techies to upgrade their systems.
Công ty đã thuê một đội ngũ chuyên gia công nghệ để nâng cấp hệ thống của họ.



























