Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Teaspoon
01
thìa cà phê, muỗng nhỏ
a small spoon used for adding sugar to tea or coffee and stirring it
Các ví dụ
She used a teaspoon to stir sugar into her tea.
Cô ấy đã dùng một thìa cà phê để khuấy đường vào trà.
He accidentally dropped the teaspoon into his coffee cup.
Anh ấy vô tình làm rơi thìa cà phê vào tách cà phê của mình.
02
thìa cà phê, muỗng cà phê
as much as a teaspoon will hold



























