tequila
te
qui
ˈki:
ki
la
British pronunciation
/təˈkiːlə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tequila"trong tiếng Anh

Tequila
01

rượu tequila

a very strong alcoholic drink made in Mexico
Wiki
tequila definition and meaning
example
Các ví dụ
The bartender crafted a classic Margarita using tequila, triple sec, lime juice, and agave syrup.
Người pha chế đã tạo ra một ly Margarita cổ điển bằng cách sử dụng tequila, triple sec, nước chanh và xi-rô agave.
They sampled different types of tequila during their visit to the distillery in Mexico.
Họ đã nếm thử các loại tequila khác nhau trong chuyến thăm nhà máy chưng cất ở Mexico.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store