Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
doubtful
01
hoài nghi, không chắc chắn
(of a person) uncertain or hesitant about something
Các ví dụ
He appeared doubtful about the reliability of the information he received.
Anh ấy có vẻ hoài nghi về độ tin cậy của thông tin mình nhận được.
She seemed doubtful about the decision, unsure if it was the right choice.
Cô ấy có vẻ nghi ngờ về quyết định, không chắc đó có phải là lựa chọn đúng đắn.
02
nghi ngờ, không chắc chắn
improbable or unlikely to happen or be the case
Các ví dụ
Given the poor weather conditions, it 's doubtful that the outdoor concert will take place as scheduled.
Với điều kiện thời tiết xấu, rất nghi ngờ rằng buổi hòa nhạc ngoài trời sẽ diễn ra như dự kiến.
With no concrete evidence, it is doubtful that the jury will convict the defendant.
Không có bằng chứng cụ thể, rất khó tin rằng bồi thẩm đoàn sẽ kết tội bị cáo.
03
nghi ngờ, không chắc chắn
not clearly known or proven
Các ví dụ
The results of the experiment are doubtful due to inconsistent data.
Kết quả của thí nghiệm là đáng ngờ do dữ liệu không nhất quán.
The source of the information is doubtful and requires further verification.
Nguồn thông tin đáng ngờ và cần được xác minh thêm.
Cây Từ Vựng
doubtfully
doubtfulness
doubtful
doubt



























