dubitable
du
ˈdu:
doo
bi
bi
ta
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/djˈuːbɪtəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dubitable"trong tiếng Anh

dubitable
01

đáng ngờ, có thể bị nghi ngờ

questionable in validity or truth
example
Các ví dụ
The dubitable claims made by the salesman raised suspicions about the product's effectiveness.
Những tuyên bố đáng ngờ của người bán hàng đã làm dấy lên nghi ngờ về hiệu quả của sản phẩm.
His dubitable explanation for the delay did n't convince anyone.
Lời giải thích đáng ngờ của anh ta về sự chậm trễ đã không thuyết phục được ai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store