inchoative
in
ˈɪn
in
choa
ʧoʊ
chow
tive
ˌtɪv
tiv
British pronunciation
/ˈɪntʃəʊtˌɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inchoative"trong tiếng Anh

Inchoative
01

thể khởi phát, khía cạnh khởi phát của động từ

aspect with regard to the beginning of the action of the verb
inchoative
01

ban đầu, khởi đầu

first or at the beginning
example
Các ví dụ
The software had some bugs in its initial release.
Phần mềm có một số lỗi trong bản phát hành đầu tiên.
The initial plan was to go to the beach, but it rained.
Kế hoạch ban đầu là đi đến bãi biển, nhưng trời mưa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store