inchoate
in
ˌɪn
in
choate
ˈkoʊət
kowēt
British pronunciation
/ˈɪnt‍ʃə‍ʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inchoate"trong tiếng Anh

inchoate
01

sơ khai, mới hình thành

just beginning to take shape
example
Các ví dụ
His ideas were still inchoate, more instinct than strategy.
Ý tưởng của anh ấy vẫn còn sơ khai, bản năng nhiều hơn chiến lược.
The movement was inchoate, fueled by passion but lacking direction.
Phong trào còn sơ khai, được thúc đẩy bởi đam mê nhưng thiếu định hướng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store