
Tìm kiếm
inchoate
01
chưa trưởng thành, khởi đầu
recently started to develop, thus not complete
Example
The startup 's business plan was still inchoate, with many details yet to be worked out.
Kế hoạch kinh doanh của công ty khởi nghiệp vẫn chưa trưởng thành, khởi đầu, với nhiều chi tiết chưa được hoàn thiện.
The country 's democracy remains inchoate, and it's uncertain how the political landscape will develop.
Nền dân chủ của đất nước vẫn còn chưa trưởng thành, khởi đầu, và không chắc chắn về cách thức mà bối cảnh chính trị sẽ phát triển.

Từ Gần