unbuttoned
un
ʌn
an
bu
ˈbə
ttoned
tənd
tēnd
British pronunciation
/ʌnbˈʌtənd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unbuttoned"trong tiếng Anh

unbuttoned
01

cởi cúc, không cài cúc

not fastened with buttons
unbuttoned definition and meaning
example
Các ví dụ
He wore an unbuttoned jacket over his sweater.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác không cài khuy bên ngoài áo len.
The shirt was left unbuttoned, giving a casual look.
Chiếc áo sơ mi được để không cài cúc, tạo vẻ ngoài thoải mái.
02

thoải mái, không chính thức

relaxed and informal
example
Các ví dụ
His unbuttoned attitude made the conversation feel natural.
Thái độ thoải mái của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện cảm thấy tự nhiên.
The musicians performed in an unbuttoned style, engaging the audience.
Các nhạc sĩ biểu diễn theo phong cách thoải mái và không chính thức, thu hút khán giả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store