Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unbridled
01
không kiềm chế, phóng túng
lacking restraint, often suggesting a wild nature
Các ví dụ
The unbridled dance of autumn leaves twirling in the wind painted a vivid picture of nature's untamed beauty.
Điệu nhảy không kiềm chế của những chiếc lá mùa thu xoay tròn trong gió vẽ nên một bức tranh sống động về vẻ đẹp hoang dã của thiên nhiên.
The unbridled creativity of the artist was evident in the vibrant and untamed strokes of the painting.
Sự sáng tạo không kiềm chế của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong những nét vẽ sống động và hoang dã của bức tranh.
Cây Từ Vựng
unbridled
unbridle
bridle



























