unbothered
un
ʌn
an
bo
baa
thered
ðɜrd
dhērd
British pronunciation
/ʌnbˈɒðəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unbothered"trong tiếng Anh

unbothered
01

không bận tâm, thản nhiên

not worried, concerned, or affected by something that might typically cause disturbance
example
Các ví dụ
Despite the heavy criticism, she remained unbothered and continued with her project confidently.
Bất chấp những chỉ trích nặng nề, cô ấy vẫn không bận tâm và tiếp tục dự án của mình một cách tự tin.
He appeared unbothered by the chaos around him, sipping his coffee calmly in the midst of the commotion.
Anh ấy có vẻ không bận tâm trước sự hỗn loạn xung quanh, nhấp ngụm cà phê một cách bình tĩnh giữa sự ồn ào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store