Unbrace
volume
British pronunciation/ʌnbɹˈeɪs/
American pronunciation/ʌnbɹˈeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unbrace"

to unbrace
01

tháo ra, giải phóng

undo the ties of
to unbrace definition and meaning
02

gỡ bỏ đai, bỏ đai hỗ trợ

remove a brace or braces from
03

thả lỏng, giảm sức căng

remove from tension

unbrace

v

brace

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store