Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stationary
Các ví dụ
He sat on a stationary bike, adjusting the settings before his workout.
Anh ấy ngồi trên một chiếc xe đạp cố định, điều chỉnh cài đặt trước khi tập luyện.
The stationary statue of the lion looked lifelike in the garden.
Bức tượng bất động của con sư tử trông như thật trong vườn.
02
ổn định, không thay đổi
not changing or developing
Các ví dụ
The population of the town has remained stationary for the past decade.
Dân số của thị trấn đã duy trì ổn định trong thập kỷ qua.
The economy has been in a stationary state, with no significant changes in employment or production levels.
Nền kinh tế đã ở trong trạng thái ổn định, không có thay đổi đáng kể về mức độ việc làm hoặc sản xuất.
Cây Từ Vựng
stationariness
stationary
stationar



























