LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Motionless
/mˈəʊʃənləs/
/ˈmoʊʃənɫəs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "motionless"
motionless
TÍNH TỪ
01
bất động
not having any movement
Ví dụ
The
statue
stood
motionless
in
the
park
,
unaffected
by
the
passing
of
time
.
The
pond
was
so
still
that
the
surface
appeared
motionless
,
reflecting
the
sky
like
a
mirror
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App