motivating
mo
ˈmoʊ
mow
ti
va
ˌveɪ
vei
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/mˈə‍ʊtɪvˌe‍ɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "motivating"trong tiếng Anh

motivating
01

tạo động lực, khích lệ

encouraging action or effort by providing energy, drive, or enthusiasm
example
Các ví dụ
His motivating speech before the race pushed the athletes to do their best.
Bài phát biểu tạo động lực của anh ấy trước cuộc đua đã thúc đẩy các vận động viên cố gắng hết sức.
The team's motivating performance in the first half inspired the crowd to cheer even louder.
Màn trình diễn tạo động lực của đội trong hiệp một đã truyền cảm hứng cho đám đông cổ vũ lớn hơn nữa.
Motivating
01

động lực, khuyến khích

the act of motivating; providing incentive
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store