Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
supportive
01
hỗ trợ, khuyến khích
giving encouragement or providing help
Các ví dụ
Her family was incredibly supportive during her recovery from surgery, providing assistance and encouragement every step of the way.
Gia đình cô ấy đã vô cùng hỗ trợ trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật, cung cấp sự giúp đỡ và động viên ở mọi bước đi.
The supportive community rallied together to raise funds for the local charity, demonstrating solidarity and compassion.
Cộng đồng hỗ trợ đã tập hợp lại để quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện địa phương, thể hiện tình đoàn kết và lòng trắc ẩn.
Cây Từ Vựng
unsupportive
supportive
support



























