Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
supposed
01
được cho là, giả định
generally believed or considered to be true, without definite proof or evidence
Các ví dụ
He is the supposed leader of the group, though no one has confirmed it.
Anh ta là người được cho là lãnh đạo nhóm, mặc dù không ai xác nhận điều đó.
After a lengthy trial, the supposed criminal was declared innocent.
Sau một phiên tòa dài, kẻ bị coi là tội phạm đã được tuyên bố vô tội.
02
được cho là, bị nghi ngờ
mistakenly believed
03
được cho là, bị nghi ngờ
doubtful or suspect
04
được cho là, giả định
based primarily on surmise rather than adequate evidence
Cây Từ Vựng
supposedly
supposed
suppose



























