conjectural
con
kən
kēn
jec
ˈʤɛk
jek
tu
ʧə
chē
ral
rəl
rēl
British pronunciation
/kəndʒˈɛktʃəɹəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conjectural"trong tiếng Anh

conjectural
01

phỏng đoán, giả định

primarily based on pure guess-work rather than definite knowledge
example
Các ví dụ
His theory about the lost civilization remains conjectural due to a lack of evidence.
Lý thuyết của anh ấy về nền văn minh bị mất vẫn còn phỏng đoán do thiếu bằng chứng.
The detective ’s explanation was conjectural, as no witnesses had come forward.
Lời giải thích của thám tử là phỏng đoán, vì không có nhân chứng nào lên tiếng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store