Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conjugal
01
thuộc vợ chồng, thuộc hôn nhân
pertaining to marriage or the bond and rights shared by spouses
Các ví dụ
They enjoyed a weekend retreat to strengthen their conjugal bond.
Họ đã tận hưởng một kỳ nghỉ cuối tuần để củng cố mối quan hệ hôn nhân của họ.
The prison granted conjugal visits to maintain family ties.
Nhà tù đã cấp phép các cuộc thăm vợ chồng để duy trì mối quan hệ gia đình.
Cây Từ Vựng
conjugally
conjugate
conjugal



























