conjointly
con
kən
kēn
joint
ˈʤɔɪnt
joynt
ly
li
li
British pronunciation
/kəndʒˈɔɪntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conjointly"trong tiếng Anh

conjointly
01

cùng nhau, kết hợp

in a united or combined manner
example
Các ví dụ
The findings must be interpreted conjointly to understand the broader trend.
Các phát hiện phải được giải thích cùng nhau để hiểu xu hướng rộng hơn.
These two policies conjointly address the root causes of inequality.
Hai chính sách này cùng nhau giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store