Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conjointly
Các ví dụ
The findings must be interpreted conjointly to understand the broader trend.
Các phát hiện phải được giải thích cùng nhau để hiểu xu hướng rộng hơn.
These two policies conjointly address the root causes of inequality.
Hai chính sách này cùng nhau giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng.
Cây Từ Vựng
conjointly
conjoint
conjoin



























