conjoin
con
ˌkɑn
kaan
join
ˈʤɔɪn
joyn
British pronunciation
/kəndʒˈɔɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conjoin"trong tiếng Anh

to conjoin
01

kết hợp, liên kết

to come or be combined together
example
Các ví dụ
The two countries conjoined to form a new alliance that would promote peace and cooperation in the region.
Hai quốc gia đã kết hợp để hình thành một liên minh mới nhằm thúc đẩy hòa bình và hợp tác trong khu vực.
The rivers conjoined to form a larger body of water that would provide a vital source of transportation and irrigation for the region.
Các con sông hợp lưu để tạo thành một vùng nước lớn hơn sẽ cung cấp nguồn giao thông và tưới tiêu quan trọng cho khu vực.
02

kết hợp, kết hôn

to join in marriage
example
Các ví dụ
The couple were conjoined in holy matrimony on a beautiful spring day.
Cặp đôi đã được kết hợp trong hôn nhân thánh thiện vào một ngày xuân đẹp trời.
The prince and princess were conjoined in marriage in a lavish ceremony.
Hoàng tử và công chúa đã được kết hợp trong hôn nhân tại một buổi lễ xa hoa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store