conical
co
ˈkɑ
kaa
ni
ni
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/kˈɒnɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conical"trong tiếng Anh

conical
01

hình nón, có hình dạng nón

resembling a cone in shape
conical definition and meaning
example
Các ví dụ
The conical party hat perched atop his head, adding a festive touch to the celebration.
Chiếc mũ dự tiệc hình nón đặt trên đầu anh ấy, thêm nét lễ hội vào buổi lễ.
The conical mountain peak rose majestically against the skyline, its pointed summit piercing the clouds.
Đỉnh núi hình nón vươn lên hùng vĩ trên đường chân trời, đỉnh nhọn của nó xuyên thủng những đám mây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store