Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conical
01
hình nón, có hình dạng nón
resembling a cone in shape
Các ví dụ
The conical party hat perched atop his head, adding a festive touch to the celebration.
Chiếc mũ dự tiệc hình nón đặt trên đầu anh ấy, thêm nét lễ hội vào buổi lễ.
The conical mountain peak rose majestically against the skyline, its pointed summit piercing the clouds.
Đỉnh núi hình nón vươn lên hùng vĩ trên đường chân trời, đỉnh nhọn của nó xuyên thủng những đám mây.
Cây Từ Vựng
conically
conical
conic



























