LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Motivating
/mˈəʊtɪvˌeɪtɪŋ/
/ˈmoʊtəˌveɪtɪŋ/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "motivating"
motivating
TÍNH TỪ
01
khích lệ
, cảm hứng
having the power to inspire or encourage action towards a goal or objective
Motivating
DANH TỪ
01
khuyến khích
, động lực
the act of motivating; providing incentive
motivating
adj
motivate
v
motiv
v
Ví dụ
The
prospect
of
a
promotion
can
be
more
motivating
than
the
actual
responsibilities
that
come with
the
job
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App