Motivating
volume
British pronunciation/mˈə‍ʊtɪvˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/ˈmoʊtəˌveɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "motivating"

motivating
01

khích lệ, cảm hứng

having the power to inspire or encourage action towards a goal or objective
Motivating
01

khuyến khích, động lực

the act of motivating; providing incentive

motivating

adj

motivate

v

motiv

v
example
Ví dụ
The prospect of a promotion can be more motivating than the actual responsibilities that come with the job.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store