Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
also
01
cũng, ngoài ra
used to add another item, fact, or action to what has already been mentioned
Các ví dụ
She teaches full-time and also runs her own business.
Cô ấy dạy học toàn thời gian và cũng điều hành doanh nghiệp của riêng mình.
The package includes dinner and also a complimentary dessert.
Gói bao gồm bữa tối và cũng một món tráng miệng miễn phí.



























