Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alt-girl
01
cô gái phong cách alternative, thiếu nữ phong cách khác biệt
a young woman with alternative style, often mixing punk, goth, or indie fashion and culture
Các ví dụ
That alt-girl showed up in ripped jeans and combat boots.
Cô gái phong cách alternative đó xuất hiện trong chiếc quần jean rách và đôi bốt chiến đấu.
Everyone knew she was an alt-girl from her piercings and dyed hair.
Mọi người đều biết cô ấy là một alt-girl qua các vết xỏ khuyên và mái tóc nhuộm.



























