Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Altar
Các ví dụ
The congregation gathered around the altar for the morning service.
Giáo đoàn tụ tập xung quanh bàn thờ cho buổi lễ buổi sáng.
The couple knelt before the altar to exchange their vows.
Cặp đôi quỳ gối trước bàn thờ để trao đổi lời thề.
02
bàn thờ, bệ hiến tế
a raised structure on which gifts or sacrifices to a god are made



























