Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Altarpiece
Các ví dụ
The cathedral 's altarpiece, a magnificent triptych depicting scenes from the life of Christ, drew worshippers from far and wide to admire its beauty.
Bức tranh thờ của nhà thờ, một bộ ba bức tranh tuyệt đẹp mô tả cảnh từ cuộc đời của Chúa Kitô, đã thu hút những người thờ phượng từ khắp nơi đến chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó.
The Renaissance altarpiece, painted by a renowned artist, served as the focal point of the church's sanctuary, inspiring devotion and awe among the congregation.
Bức tranh thờ thời Phục hưng, được vẽ bởi một nghệ sĩ nổi tiếng, đã trở thành điểm nhấn trung tâm của thánh đường nhà thờ, truyền cảm hứng sùng kính và kinh ngạc trong cộng đồng giáo dân.
Cây Từ Vựng
altarpiece
altar
piece



























