Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Altercation
Các ví dụ
The altercation in the restaurant drew the attention of every diner.
Cuộc cãi nhau trong nhà hàng đã thu hút sự chú ý của mọi thực khách.
A heated altercation occurred during the town hall meeting.
Một cuộc cãi vã nóng nảy đã xảy ra trong cuộc họp thị trấn.
Cây Từ Vựng
altercation
altercate



























