LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hitherto
/hˈɪðətˌuː/
/ˈhɪˌðɝˈtu/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hitherto"
hitherto
TRẠNG TỪ
01
cho đến nay
, đến nay
used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time
Ví dụ
Từ Gần
hither and thither
hither
hitchrack
hitching post
hitching bar
hitler
hitlerian
hitless
hitman
hitter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App