Hitherto
volume
British pronunciation/hˈɪðətˌuː/
American pronunciation/ˈhɪˌðɝˈtu/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hitherto"

hitherto
01

cho đến nay, đến nay

used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time
hitherto definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store