Hitter
volume
British pronunciation/hˈɪtɐ/
American pronunciation/ˈhɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hitter"

Hitter
01

người đánh, hitter

(baseball) a ballplayer who is batting
hitter definition and meaning
02

người đánh, hitter

someone who hits
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store