Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
HIV
Các ví dụ
HIV attacks the immune system and weakens the body's ability to fight infections.
HIV tấn công hệ thống miễn dịch và làm suy yếu khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
Untreated HIV can progress to AIDS, where the immune system is severely damaged.
HIV không được điều trị có thể tiến triển thành AIDS, khi hệ thống miễn dịch bị tổn thương nghiêm trọng.
02
an infection caused by the human immunodeficiency virus
Các ví dụ
She was diagnosed with HIV last year.
HIV is manageable today with proper medical treatment.



























