Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hitchhike
01
đi nhờ xe, bắt xe miễn phí
to travel by getting free rides in passing vehicles, typically by standing at the side of the road and signaling drivers to stop
Linking Verb: to hitchhike somewhere
Các ví dụ
During their backpacking adventure, they decided to hitchhike through Europe to experience the local culture more intimately.
Trong chuyến phiêu lưu ba lô của họ, họ quyết định đi nhờ xe khắp châu Âu để trải nghiệm văn hóa địa phương một cách thân mật hơn.
In the 1970s, it was common for young travelers to hitchhike across the country, relying on the generosity of strangers for rides.
Vào những năm 1970, việc những người trẻ tuổi đi nhờ xe khắp đất nước là phổ biến, dựa vào lòng tốt của người lạ để có chuyến đi.
Cây Từ Vựng
hitchhiker
hitchhiking
hitchhike
hitch
hike



























