hitherto
hi
ˈhɪ
hi
ther
ˌðɜr
dhēr
to
tu
too
British pronunciation
/hˈɪðətˌuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hitherto"trong tiếng Anh

hitherto
01

cho đến nay, cho đến bây giờ

up until the present point in time
hitherto definition and meaning
FormalFormal
example
Các ví dụ
The company has hitherto maintained a strong financial position, but recent changes may affect that.
Công ty cho đến nay vẫn duy trì vị thế tài chính vững mạnh, nhưng những thay đổi gần đây có thể ảnh hưởng đến điều đó.
The defendant has hitherto not been involved in any criminal activity.
Bị cáo cho đến nay chưa tham gia vào bất kỳ hoạt động tội phạm nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store