Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hitherto
01
cho đến nay, cho đến bây giờ
up until the present point in time
Các ví dụ
The company has hitherto maintained a strong financial position, but recent changes may affect that.
Công ty cho đến nay vẫn duy trì vị thế tài chính vững mạnh, nhưng những thay đổi gần đây có thể ảnh hưởng đến điều đó.
The defendant has hitherto not been involved in any criminal activity.
Bị cáo cho đến nay chưa tham gia vào bất kỳ hoạt động tội phạm nào.



























