to quieten
Pronunciation
/kwˈaɪəʔn̩/
British pronunciation
/kwˈa‍ɪ‍ətən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quieten"trong tiếng Anh

to quieten
01

làm im lặng, bắt phải im lặng

cause to be quiet or not talk
02

trở nên yên tĩnh hơn, ít ồn ào hơn

to become calmer or less noisy
Dialectbritish flagBritish
Intransitive
example
Các ví dụ
The storm slowly quietened as the night went on.
Cơn bão dần dần lắng xuống khi đêm khuya.
The crowd quietens when the lights go down.
Đám đông trở nên yên lặng khi đèn tắt.
03

làm dịu, giảm âm lượng

to calm down or reduce in volume
example
Các ví dụ
The crowd began to quieten once the announcement was made.
Đám đông bắt đầu lắng xuống sau khi thông báo được đưa ra.
The music slowly quietened, fading into the background as the night went on.
Âm nhạc dần dần lắng xuống, tan biến vào nền khi đêm khuya.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store