quietly
quiet
ˈkwaɪət
kvaiēt
ly
li
li
British pronunciation
/ˈkwaɪətli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quietly"trong tiếng Anh

01

một cách lặng lẽ, nhẹ nhàng

in a way that produces little or no noise
quietly definition and meaning
example
Các ví dụ
She closed the door quietly to avoid waking the baby.
Cô ấy đóng cửa nhẹ nhàng để không đánh thức em bé.
He walked quietly through the library.
Anh ấy đi lặng lẽ qua thư viện.
1.1

nhẹ nhàng, khẽ

with a soft or low sound level
example
Các ví dụ
She spoke quietly so only he could hear.
Cô ấy nói khẽ để chỉ có anh ấy có thể nghe thấy.
The teacher gave instructions quietly to avoid disturbing other classes.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn một cách yên lặng để tránh làm phiền các lớp khác.
02

một cách yên lặng, một cách bình tĩnh

in a calm or still manner, without movement or disturbance
example
Các ví dụ
Her hands rested quietly on the table.
Tay cô ấy đặt yên lặng trên bàn.
The factory operated quietly during the night shift.
Nhà máy hoạt động êm ả trong ca đêm.
2.1

một cách yên tĩnh, một cách bình yên

in a calm, undisturbed, or restful manner
example
Các ví dụ
I spent the afternoon quietly reading in the garden.
Tôi đã dành cả buổi chiều để đọc sách một cách yên tĩnh trong vườn.
She sat quietly watching the sunset.
Cô ấy ngồi yên lặng ngắm hoàng hôn.
03

một cách kín đáo, một cách tinh tế

in a subtle or understated way
example
Các ví dụ
She was quietly optimistic about the project's success.
Cô ấy lặng lẽ lạc quan về sự thành công của dự án.
He remained quietly confident despite the challenges.
Anh ấy vẫn lặng lẽ tự tin bất chấp những thách thức.
04

một cách kín đáo, bí mật

discreetly or secretly to avoid notice
example
Các ví dụ
The company quietly launched its new product last month.
Công ty đã lặng lẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng trước.
The politician quietly stepped down amid controversy.
Chính trị gia đã lặng lẽ từ chức giữa lúc tranh cãi.
05

lặng lẽ, không phản đối

without protesting, complaining, or resisting
example
Các ví dụ
He agreed to the terms quietly, without argument.
Anh ấy đồng ý với các điều khoản một cách lặng lẽ, không tranh cãi.
The suspect surrendered quietly to the police.
Nghi phạm đã đầu hàng lặng lẽ trước cảnh sát.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store