Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quietly
Các ví dụ
She closed the door quietly to avoid waking the baby.
Cô ấy đóng cửa nhẹ nhàng để không đánh thức em bé.
He walked quietly through the library.
Anh ấy đi lặng lẽ qua thư viện.
Các ví dụ
She spoke quietly so only he could hear.
Cô ấy nói khẽ để chỉ có anh ấy có thể nghe thấy.
The teacher gave instructions quietly to avoid disturbing other classes.
Giáo viên đã đưa ra hướng dẫn một cách yên lặng để tránh làm phiền các lớp khác.
02
một cách yên lặng, một cách bình tĩnh
in a calm or still manner, without movement or disturbance
Các ví dụ
Her hands rested quietly on the table.
Tay cô ấy đặt yên lặng trên bàn.
The factory operated quietly during the night shift.
Nhà máy hoạt động êm ả trong ca đêm.
03
một cách kín đáo, một cách tinh tế
in a subtle or understated way
Các ví dụ
She was quietly optimistic about the project's success.
Cô ấy lặng lẽ lạc quan về sự thành công của dự án.
He remained quietly confident despite the challenges.
Anh ấy vẫn lặng lẽ tự tin bất chấp những thách thức.
04
một cách kín đáo, bí mật
discreetly or secretly to avoid notice
Các ví dụ
The company quietly launched its new product last month.
Công ty đã lặng lẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng trước.
The politician quietly stepped down amid controversy.
Chính trị gia đã lặng lẽ từ chức giữa lúc tranh cãi.
Các ví dụ
He agreed to the terms quietly, without argument.
Anh ấy đồng ý với các điều khoản một cách lặng lẽ, không tranh cãi.
The suspect surrendered quietly to the police.
Nghi phạm đã đầu hàng lặng lẽ trước cảnh sát.
Cây Từ Vựng
unquietly
quietly
quiet



























