Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
low
Các ví dụ
A low hedge bordered the pathway.
Một hàng rào thấp viền lối đi.
The toddler struggled to reach the low shelf.
Đứa trẻ mới biết đi cố gắng với tới cái kệ thấp.
Các ví dụ
The sun was low in the sky by evening.
Mặt trời đã thấp trên bầu trời vào buổi tối.
The low clouds promised rain.
Những đám mây thấp hứa hẹn mưa.
Các ví dụ
He suffered from chronic low back pain.
Anh ấy bị đau lưng dưới mãn tính.
That was the low point of her career.
Đó là điểm thấp nhất trong sự nghiệp của cô ấy.
02
thấp, ít
small or below average in degree, value, level, or amount
Các ví dụ
She was raising three kids on a low income.
Cô ấy đang nuôi ba đứa trẻ với thu nhập thấp.
This milk is low in fat.
Sữa này có hàm lượng chất béo thấp.
Các ví dụ
The report was rejected due to its low content quality.
Báo cáo đã bị từ chối do chất lượng nội dung thấp.
They lived in a building with low safety standards.
Họ sống trong một tòa nhà với tiêu chuẩn an toàn thấp.
04
chán nản, buồn bã
experiencing a state of deep sadness or discouragement
Các ví dụ
I was feeling low after the news.
Tôi cảm thấy chán nản sau tin tức.
He had a low moment during recovery.
Anh ấy đã có một khoảnh khắc thấp trong quá trình hồi phục.
05
thấp, gần xích đạo
geographically located near the equatorial region, typically within the tropics
Các ví dụ
The warming effect is strongest at low latitudes.
Hiệu ứng ấm lên mạnh nhất ở các vĩ độ thấp.
Hurricanes often form in low regions near the equator.
Những cơn bão thường hình thành ở các vùng thấp gần xích đạo.
06
thấp
(of a pitched ball) thrown or moving at a height below what is considered a fair or standard level
Các ví dụ
He struck out trying to hit a low curveball.
Anh ấy đã đánh trượt khi cố gắng đánh một quả bóng cong thấp.
The umpire called the pitch low.
Trọng tài gọi cú ném là thấp.
07
sâu, hở ngực
(of clothing) designed with a neckline that dips to show more of the upper chest or cleavage
Các ví dụ
She wore a dress with a low neckline.
Cô ấy mặc một chiếc váy có cổ thấp.
The blouse was too low for a formal setting.
Áo blouse quá hở cổ cho một bối cảnh trang trọng.
08
thấp, hở
(of footwear) designed to cover only the foot and not the ankle or leg
Các ví dụ
She wore low oxfords with her suit.
Cô ấy đi giày oxford thấp với bộ đồ của mình.
He preferred low sneakers for comfort.
Anh ấy thích giày thể thao thấp để thoải mái.
09
thấp, nông
(of a river or lake) having less water than usual
Các ví dụ
The river was low this summer.
Con sông cạn vào mùa hè này.
Fishing was poor because the lake was low.
Câu cá không được vì hồ cạn.
Các ví dụ
His low voice was hard to hear.
Giọng nói trầm của anh ấy rất khó nghe.
She spoke in a low whisper.
Cô ấy nói bằng một tiếng thì thầm thấp.
11
thấp, trầm
(of a vowel) articulated by positioning the tongue down and the mouth open
Các ví dụ
The word contains a low vowel sound.
Từ này chứa một âm nguyên âm thấp.
In " cat, " the /æ/ is a low vowel.
Trong từ "mèo", /æ/ là một nguyên âm thấp.
12
thấp, thiếu
not having enough of something necessary or expected
Các ví dụ
They were low on fuel.
Họ thiếu nhiên liệu.
She felt low on energy after a long day at work.
Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau một ngày dài làm việc.
Các ví dụ
He had a low-status job at the company.
Anh ấy có một công việc thấp kém ở công ty.
The work was seen as low in prestige.
Công việc được coi là thấp về uy tín.
13.1
phổ biến, thô tục
(of art or culture) associated with popular, mass, or non-elite tastes
Các ví dụ
He studied both high and low art forms.
Anh ấy đã nghiên cứu cả những hình thức nghệ thuật cao và thấp.
The show blends low comedy with satire.
Chương trình pha trộn hài kịch đại chúng với châm biếm.
Các ví dụ
He used a low trick to win the case.
Anh ta đã sử dụng một mánh khóe thấp hèn để thắng vụ án.
That was a low move, even for him.
Đó là một hành động hèn hạ, ngay cả đối với anh ta.
15
thấp, kém
(of an opinion) expressing a negative view or low regard for something or someone
Các ví dụ
He had a low opinion of his abilities.
Anh ấy có thấp ý kiến về khả năng của mình.
She spoke with low regard for their work.
Cô ấy nói với sự thấp kém đối với công việc của họ.
Các ví dụ
They kept a low profile after the scandal.
Họ giữ hồ sơ thấp sau scandal.
He maintained a low presence in the media.
Anh ấy duy trì sự hiện diện thấp trên truyền thông.
17
thấp, giảm
operating at a reduced pace or gear level
Các ví dụ
The car was in low gear climbing the hill.
Chiếc xe đang ở số thấp khi leo đồi.
He started in low gear to avoid slipping.
Anh ấy bắt đầu bằng số thấp để tránh trượt.
Các ví dụ
Bacteria are considered low organisms.
Vi khuẩn được coi là những sinh vật nguyên thủy.
That insect is a low life form.
Con côn trùng đó là một dạng sống nguyên thủy.
19
thấp, đơn giản
marked by simplicity or minimalism in religious practice or belief
Dialect
British
Các ví dụ
They attended a low-church Anglican service.
Họ đã tham dự một buổi lễ Anh giáo low-church.
The ceremony had a low tone throughout.
Buổi lễ có một sắc thái đơn giản trong suốt quá trình.
low
01
thấp, xuống
in or toward a physically low place, level, or posture
Các ví dụ
The cat crouched low, ready to pounce.
Con mèo ngồi xổm thấp, sẵn sàng nhảy.
The airplane flew low over the treetops.
Chiếc máy bay bay thấp trên ngọn cây.
02
thấp, khiêm tốn
in a reduced, degraded, or humbled condition socially, morally, or emotionally
Các ví dụ
She swore she would bring him low.
Cô ấy thề rằng sẽ hạ thấp anh ta thấp.
He was once a great leader, but he fell low in the end.
Ông từng là một nhà lãnh đạo vĩ đại, nhưng cuối cùng đã sa thấp.
Các ví dụ
We were talking low so we would n't wake mother.
Chúng tôi đang nói nhỏ để không đánh thức mẹ.
He spoke low to keep the conversation private.
Anh ấy nói nhỏ để giữ cuộc trò chuyện riêng tư.
04
thấp, nhẹ nhàng
with reduced loudness, brightness, or force
Các ví dụ
Turn the radio low while I'm on the call.
Vặn nhỏ đài trong khi tôi đang nghe điện thoại.
The lights were set low for a cozy atmosphere.
Ánh sáng được điều chỉnh thấp để tạo không gian ấm cúng.
05
với giá thấp, rẻ
for a small amount of money or at a reduced price
Các ví dụ
She bought the stocks low and sold them high.
Cô ấy đã mua cổ phiếu thấp và bán chúng cao.
The house was purchased low during the recession.
Ngôi nhà được mua thấp trong thời kỳ suy thoái.
Low
01
số một, số thấp
the lowest forward gear in a vehicle, used for driving slowly, climbing hills, or towing heavy loads
Các ví dụ
He shifted into low to get up the steep hill.
Anh ấy chuyển sang số thấp để leo lên ngọn đồi dốc.
Driving in low helped control the truck on the descent.
Lái xe ở số thấp đã giúp kiểm soát chiếc xe tải khi xuống dốc.
02
mức thấp, điểm thấp
a point or level that is lower than others, especially in a negative context
Các ví dụ
His popularity ratings are at an all-time low.
Tỷ lệ phổ biến của anh ấy đang ở mức thấp nhất mọi thời đại.
The temperature dropped to a record low last night.
Đêm qua, nhiệt độ giảm xuống mức thấp kỷ lục.
03
vùng áp thấp, khu vực có áp suất thấp
a region where atmospheric pressure is lower than the surrounding areas
Các ví dụ
A cold low is moving in from the west.
Một vùng áp thấp lạnh đang di chuyển từ phía tây.
The forecast warns of a tropical low forming offshore.
Dự báo cảnh báo về một vùng áp thấp nhiệt đới đang hình thành ngoài khơi.
04
thấp, trầm cảm
a condition of emotional downturn, sadness, or lack of motivation
Các ví dụ
After losing the job, he hit a serious low.
Sau khi mất việc, anh ấy rơi vào một khoảng trống nghiêm trọng.
She was in a low and did n't want to talk to anyone.
Cô ấy đang trong tình trạng xuống tinh thần và không muốn nói chuyện với ai.
05
tiếng rống, tiếng bò rống
the deep, drawn-out vocal sound produced by a cow or other bovine animal
Các ví dụ
The low of the cow echoed across the pasture.
Tiếng rống của con bò vang dội khắp cánh đồng.
We heard the distant low of cattle in the fog.
Chúng tôi nghe thấy tiếng rống xa xăm của đàn gia súc trong sương mù.
Cây Từ Vựng
lowly
lowness
low



























