Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lovingly
01
một cách trìu mến, với tình yêu thương
with affection, kindness, or deep care
Các ví dụ
She hugged her child lovingly before leaving for work.
Cô ấy ôm đứa con của mình một cách trìu mến trước khi đi làm.
The couple looked at each other lovingly during their anniversary celebration.
Cặp đôi nhìn nhau đầy yêu thương trong lễ kỷ niệm ngày cưới của họ.
Cây Từ Vựng
lovingly
loving
love



























