lovingly
lo
ˈlə
ving
vɪng
ving
ly
li
li
British pronunciation
/lˈʌvɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lovingly"trong tiếng Anh

lovingly
01

một cách trìu mến, với tình yêu thương

with affection, kindness, or deep care
lovingly definition and meaning
example
Các ví dụ
She hugged her child lovingly before leaving for work.
Cô ấy ôm đứa con của mình một cách trìu mến trước khi đi làm.
The couple looked at each other lovingly during their anniversary celebration.
Cặp đôi nhìn nhau đầy yêu thương trong lễ kỷ niệm ngày cưới của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store