Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dearly
Các ví dụ
She loved her children dearly and always put them first.
Cô ấy yêu thương con cái tha thiết và luôn đặt chúng lên hàng đầu.
I miss him dearly, even after all these years.
Tôi nhớ anh ấy tha thiết, ngay cả sau tất cả những năm tháng này.
1.1
chân thành, nhiệt tình
sincerely or earnestly, with heartfelt intensity
Các ví dụ
She dearly hoped her application would be accepted.
Cô ấy tha thiết hy vọng đơn ứng tuyển của mình sẽ được chấp nhận.
He dearly wanted to make things right between them.
Anh ấy chân thành muốn làm lành mọi chuyện giữa họ.
Các ví dụ
He dearly paid for his mistake with a long prison sentence.
Anh ta đã trả giá đắt cho sai lầm của mình bằng một bản án tù dài.
She learned the lesson dearly, after ignoring the warnings.
Cô ấy đã học được bài học đắt giá, sau khi bỏ qua những cảnh báo.
Cây Từ Vựng
dearly
dear



























