Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
affectionately
Các ví dụ
She smiled affectionately at her little brother.
Cô ấy mỉm cười trìu mến với em trai nhỏ của mình.
He spoke affectionately of his childhood home.
Anh ấy nói một cách trìu mến về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
Cây Từ Vựng
affectionately
affectionate
affection
affect



























