Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
affected
01
bị ảnh hưởng, chịu ảnh hưởng
impacted or influenced by something or someone
Các ví dụ
The affected child's behavior was influenced by the presence of other children.
Hành vi của đứa trẻ bị ảnh hưởng đã bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của những đứa trẻ khác.
The affected region saw a decrease in air quality due to industrial pollution.
Khu vực bị ảnh hưởng đã chứng kiến sự suy giảm chất lượng không khí do ô nhiễm công nghiệp.
02
giả tạo, kiểu cách
artificially refined or overly delicate, often appearing insincere
Các ví dụ
His affected manners made him seem distant and out of touch with the others.
Cách cư xử giả tạo của anh ấy khiến anh ấy có vẻ xa cách và không hòa hợp với những người khác.
The actress 's affected speech, filled with flowery phrases, seemed forced and insincere.
Lời nói giả tạo của nữ diễn viên, đầy những cụm từ hoa mỹ, có vẻ gượng gạo và không chân thành.
Các ví dụ
The affected expressions on their faces showed their emotional response to the music.
Những biểu cảm bị ảnh hưởng trên khuôn mặt của họ cho thấy phản ứng cảm xúc của họ với âm nhạc.
Her affected demeanor revealed the depth of her emotional connection to the painting.
Thái độ xúc động của cô ấy tiết lộ chiều sâu kết nối cảm xúc với bức tranh.
Cây Từ Vựng
affectedly
affectedness
disaffected
affected
affect



























